Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vibro” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • hạ giếng chìm bằng rung,
  • / ´vibriou /, danh từ, số nhiều vibrios, (sinh vật học) vi khuẩn phẩy,
  • biểu đồ chấn động, biểu đồ rung, biểu đồ rung, đồ thị dao động,
  • búa rung,
  • đầm rung,
  • bộ cảm biến rung, bộ cảm biến chấn động,
  • dụng cụ đầm rung,
"
  • bàn chấn động,
  • que thăm dò rung,
  • sự hạ cọc rung,
  • phẩy khuẩn tả,
  • Phó từ: trong ống nghiệm, Y học: mô tả một hiện tượng sinh học được làm cho xảy ra bên ngoài cơ thế sống, Từ đồng...
  • phẩy khuuẩn cận tả,
  • / ´faibrousi¸ment /, Danh từ: fibrô-ximăng, Hóa học & vật liệu: fibro xi măng,
  • trong ống nghiệm, kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).
  • u nội sụn xơ,
  • vồ đầm rung dùng xăng,
  • phẩy khuẩnel tor,
  • tấm phủ bằng fibrô ximăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top