Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vierges” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • vết trong trắng,
  • số nhiều của vis,
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • Danh từ: Đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết,
  • Danh từ:,
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • bờ mái, mép mái,
"
  • thanh kèo bên,
  • sửa thẳng lề đường,
  • Tính từ & phó từ: (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn; vượt quyền, Kinh tế: ngoài phạm vi quyền hạn, ngoài phạm vi, vượt quyền hạn (pháp định),...
  • vòng phương vị,
  • ngói bờ, ngói diềm, ngói ở biên,
  • sửa thẳng lề đường,
  • dải trồng cỏ,
  • lề đường,
  • sự gia cố lề đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top