Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Virut” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / və:´tu: /, Danh từ: (như) virtuosity, Đồ cổ, đồ mỹ nghệ,
  • / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm), (thông tục) bệnh nhiễm vi rút, (nghĩa bóng) mối...
  • virútarbor,
  • vi rút giảm độc,
  • virut vi khuẩn,
  • vi rút cố định, virut cố định,
  • virut tạo u,
  • vi rút bại liệt,
  • vi rút cố định,
"
  • kiểm tra virus, phòng chống virus,
  • bệnh do virut,
  • virut hướng thần kinh,
  • virut cô đơn,
  • vi rut cận cúm, virut á cúm,
  • virut chậm,
  • vi rút mắt hột,
  • virut tạo u,
  • viêm phế quản phổi virus,
  • viêm phổi vi rút,
  • chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top