Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Visean” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • loạt vise,
  • Tính từ: thuộc rượu vang,
  • / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, Cơ - Điện tử: (adj) (thuộc) thị giác,...
  • tỉ giá trung bình giữa các ngân hàng, tỷ giá trung bình giữa các ngân hàng,
  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh,...
  • như zodiac, như zodiacal,
  • lưới trạm,
  • / rizn /,
  • / ´vaimən /, danh từ số nhiều vimina, Danh từ: cành nhỏ dài,
"
  • viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • / ´viksən /, Danh từ: cái cào, (động vật học) con chồn cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lăng loàn, người đàn bà xấu tính hay gây gỗ, mụ phù thủy, Từ...
  • Danh từ: (động vật học) chồn vizon,
  • / ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một sự kiện..); triển vọng, Xây dựng: đường có trồng...
  • Tính từ: nghe nhìn; thính thị, nghe nhìn, audio-visual method, phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị, audio visual...
  • danh từ, sự nhận biết trực tiếp về chúa (của những người trên trời),
  • thị giác nội nhãn cầu,
  • thị trường (của kính ngắm),
  • tầm nhìn vào ban đêm, dạ thị,
  • thị giác hoàng hôn, nhìn ban đêm, nhìn trong bóng tối, thị giác trong bóng tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top