Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Visuelle auditive” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác,
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • / ´æditiv /, Tính từ: Để cộng vào, để thêm vào, Danh từ: vật để cộng vào, vật để thêm vào, (kỹ thuật) chất cho thêm vào, chất phụ gia,
  • / ə´diktiv /,
  • chất độn, chất phụ gia,
  • số học cộng tính,
  • hàm tử cộng tính,
"
  • chuỗi cộng được, chuỗi cộng tính,
  • chất phụ gia chống nổ,
  • / ´nɔn´æditiv /, Tính từ: không cộng được, Kỹ thuật chung: không cộng tính,
  • vòi nhĩ, vòi tai,
  • sigma cộng tính,
  • / ɔ:'diʃn /, Danh từ: sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), Ngoại động từ:...
  • Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen, a laudative poem, một bài thơ ca ngợi
  • / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, Danh...
  • / ´pju:nitiv /, Tính từ: nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • thực thể (một công ty hay tổ chức) đang bị kiểm toán,
  • phạm trù cộng tính,
  • toán tử cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top