Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voix” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Thông dụng: danh từ, elephant
  • Thông dụng: elephant grass
"
  • danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát và phù sa ở vùng đáy của phần khai quật , dùng một điện trở nối tiếp làm...
  • danh từ, howdah
  • derail, block, derail, hoptoad, derail, lifting block, derail, sliding block, hanger, pod
  • whale, bowhead, rorqual, whale
  • danh từ., ivory, elephant's tusk, ivory.
  • (y học) elephantiasis., phlegmasia malabarica
  • whale meat
  • whale meat meal
  • elephantoid
  • black fish oil, porpoise oil, sperm oil, whale oil
  • elephant trunk
  • elephant trunk
  • barbados leg
  • danh từ, elephant's ear-shaped flat cake
  • elephantiasis
  • don't look a gift horse in the mouth, in for a penny, in for a pound
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top