Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Volcan” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / vɔl'keinou /, Danh từ, số nhiều volcanoes: núi lửa, Kỹ thuật chung: núi lửa, active volcano, núi lửa đang hoạt động, dormant volcano, núi lửa nằm im,...
  • Danh từ: (thân mật) thần lửa,
  • núi lửa bùn, núi lửa phun bùn,
  • dầu lưu hóa,
  • / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng tay của kỵ binh, Áo choàng rộng tay của phụ nữ,
"
  • núi lửa chồng tích,
  • núi lửa nằm im, núi lửa ngủ,
  • núi lửa tắt,
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / vɔl'kænik /, Tính từ: (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa, nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại,...
  • núi lửa hoạt động,
  • núi lửa tắt,
  • núi lửa chính,
  • núi lửa tắt,
  • núi lửa yên tĩnh,
  • núi lửa trẻ,
  • Danh từ: thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu, can dầu, vịt dầu, cái bơm dầu,
  • / ´tu:kæn /, Danh từ: (động vật học) chim tucăng (loại chim nhiệt đới ở mỹ có bộ lông màu sắc rực rỡ và có mỏ rất lớn),
  • núi lửa mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top