Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Volitant” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Toán & tin: (hình học ) comitan,
  • / ´militənt /, Tính từ: chiến đấu, Danh từ: người chiến đấu, chiến sĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ: (thơ ca) người đến thăm, khách, (động vật học) chim di trú, Từ...
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
  • ruồi bay,
  • Thành Ngữ:, tongue valiant, bạo nói
  • / ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • , chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng/vườn
  • Thành ngữ: a cock is valiant on his own dunghill, chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng/vườn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top