Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voyage!” Tìm theo Từ (689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (689 Kết quả)

  • / 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay), Nội động từ: Đi một chuyến du lịch xa; du hành, Hình...
  • / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến trên thế giới bằng đường biển),
  • Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • sự đặt tiêu,
  • cuộc hành trình ven bờ,
  • chuyến đi theo quy định hợp đồng,
"
  • Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,
  • chuyến tàu (biển) ra nước ngoài,
  • chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển),
  • việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,
  • đơn bảo hiểm chuyến, thời gian chuyến đi biển, đơn bảo hiểm chuyến,
  • cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền),
  • chuyến về, hành trình về, chuyến tàu về,
  • chuyến (đi) về,
  • hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một
  • phí bảo hiểm chuyến,
  • sự sửa chữa trên đường đi,
  • bản báo cáo chuyến đi,
  • thời gian của chuyến đi biển, khoảng thời gian của chuyến đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top