Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voyages” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu),
  • / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến trên thế giới bằng đường biển),
  • / 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay), Nội động từ: Đi một chuyến du lịch xa; du hành, Hình...
  • Danh từ: người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn), người chở thuyền ( ca-na-đa), người chào hàng/chiêu hàng,...
  • quy tắc đi đường biển,
  • chuyến đi, hành trình đi, chuyến tàu biển ra nước ngoài,
  • chuyến ra khơi đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...), cuộc vượt biển đầu tiên, hành trình đầu tiên kể từ khi hạ thuỷ
"
  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
  • báo cáo kế toán phiêu trình,
  • điều khoản chuyến đi, điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển),
  • sự đặt tiêu,
  • chuyến đi biển lỗ vốn,
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • chuyến đi biển, cuộc hành trình biển, chuyến đi đường biển, chuyến đi biển,
  • bảo hiểm vận tải biển,
  • cuộc hành trình ven bờ,
  • chuyến đi theo quy định hợp đồng,
  • Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top