Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voyageurs” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Danh từ: người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn), người chở thuyền ( ca-na-đa), người chào hàng/chiêu hàng,...
"
  • / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến trên thế giới bằng đường biển),
  • chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu),
  • chuyến đi và về, chuyến khứ hồi,
  • đài đặt trên tàu di chuyển khắp thế giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top