Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vung” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
  • / lʌη /, Danh từ: phổi, nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố), Cấu trúc từ: good lungs , lung - power, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại động từ: bón phân, Thời quá khứ &...
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • vùng trũng,
  • Danh từ: con nhặng,
  • Danh từ: Đống phân,
  • Danh từ: nơi để phân,
  • Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • nụ phổi,
  • Danh từ: thuốc lá thơm,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) (như) tung,
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • phổi xơ hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top