Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wad

Mục lục

/wɔd/

Thông dụng

Danh từ

Nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...)
the noise was so loud that she put wads of cotton wool in her ears
tiếng động to đến mức cô ấy phải nhét mấy miếng bông gòn vào lỗ tai
Cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu)
Nắm tiền (số lượng lớn tiền)
he pulled a wad of 10 pound notes out of his pocket
anh ta rút một nắm tiền giấy 10 pao từ túi ra
Bánh ngọt, bánh xăng đúych

Ngoại động từ

Chèn bằng nùi; bịt bằng nùi, đút nút
Lót, đệm (một cái áo, v. v) bằng vải mềm (nhất là vải sợi bông hoặc len)
a wadded quilt
mền bông có lót

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

nhồi bông
nút bông

Hóa học & vật liệu

sét xám vàng

Xây dựng

đất mangan
nút (bịt)

Kỹ thuật chung

bông
lót bông
thuốc nổ

Kinh tế

nùi chèn lót (trong bình lọ)
xấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
back , block , boodle , bunch , bundle , chunk , clump , cushion , fortune , gathering , heap , hunk , lining , lump , mass , mint , nugget , packet , pad , pile , plug , pot , ream , roll , slew , stuff , tuft , wadding , clod , gob , hunch , jillion , million , multiplicity , trillion , bankroll , bat , compress , cram , insert , stopper , wealth

Xem thêm các từ khác

  • Wad punch

    cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Wadable

    / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • Wadded

    ,
  • Wadding

    / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông,...
  • Waddle

    / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch...
  • Waddling

    / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • Waddy

    / 'wɔdi /, Danh từ: (từ úc) gậy nhọn (để đánh nhau),
  • Wade

    / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội...
  • Wade in

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • Wade into sb/sth

    Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Wadeable

    / 'wɔdəbl /,
  • Waded

    ,
  • Wader

    / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Waders

    ,
  • Wadi

    / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Wading

    / 'wɔdiɳ /, sự chèn, sự độn,
  • Wading bird

    danh từ, (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wader),
  • Wading pool

    bể bơi nhỏ cho trẻ em,
  • Wading rod

    thanh treo (lưu tốc kế),
  • Wads

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top