Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wais

Xây dựng

Wide-Area Information Server

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wais protocol

    giao thức wais,
  • Waist

    / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh...
  • Waist-band

    / 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần...
  • Waist-deep

    / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới...
  • Waist-high

    / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ...
  • Waist-line

    / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ...
  • Waist band

    dải thắt lưng, thắt lưng,
  • Waist dart

    nếp gấp thắt lưng,
  • Waist oar

    mái chèo giữa,
  • Waist rail

    tay vịn phần giữa tàu,
  • Waistcoat

    / 'weist-kout /, Danh từ: Áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên...
  • Waisted

    / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu...
  • Wait

    /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình,...
  • Wait-and-see

    / 'weit-ænd-'si: /, tính từ, wait-and-see policy chính sách chờ xem,
  • Wait-and-see policy

    chính sách chờ xem,
  • Wait-list

    đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay), đưa vào danh sách đợi (chuyến bay),
  • Wait Acknowledgement (BISYNC) (WACK)

    báo nhận lợi (bisync),
  • Wait Flag (WF)

    cờ đợi,
  • Wait a decision (to ...)

    chờ quyết định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top