Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wain” Tìm theo Từ (982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (982 Kết quả)

  • sự mất trong búp chính,
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • Danh từ: (thiên văn học) chòm sao gấu lớn, chòm sao Đại hùng,
  • toa lưu động, nhà lưu động,
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • / swein /, Danh từ: (đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn, thanh niên nông thôn, người yêu ở chốn đồng quê, Từ đồng nghĩa:...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hai, Toán & tin: bộ hai,...
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
"
  • / lein /, Động tính từ quá khứ của lie:,
  • / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • / weif /, Danh từ: (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, người lang thang, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, chó mèo vô chủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain,
  • / dʒein /, Danh từ, cũng jaina: người theo đạo jana,
  • / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ: Toán & tin: báo trước lưu ý, Kỹ...
  • / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • / veɪn /, Tính từ: vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm, hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa, rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa, kiêu ngạo, tự phụ, tự...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • wide-area information server,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top