Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wall-to-wall carpeting” Tìm theo Từ (14.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.720 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
"
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • bộ phận bán lẻ đặt hàng trước,
  • cuộc gọi chung,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • gọi,
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • tường xây,
  • Thành Ngữ:, to go to the wall, bị gạt bỏ
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • rời từng mảnh,
  • gọi người ra làm chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top