Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wardrobenotes costume and custom were actually two forms of the same latin root consuetudinem habit” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • dạng (quen) tinh thể,
  • tạng đoản chắc nịch,
  • tình trạng tỉ lệ nhân trên bào chất bé,
  • tập quán đẻ trứng (cá),
  • Danh từ: chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý,
  • tập quán sinh lý,
  • thói quen mua,
  • (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • chứng nghiện thuốc phiện,
"
  • thói quen nghe (quảng cáo),
  • tập tính tạo bầy (động vật),
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • mặt (phẳng) dạng quen,
  • vẹo cột sống do thói quen,
  • điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng,
  • / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • tạng mảnh khảnh,
  • Danh từ: sức mạnh của thói quen, sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top