Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch-it” Tìm theo Từ (860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (860 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • ,
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
"
  • / 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại,
  • ca trực đầu (20-24 giờ),
  • trực vô tuyến,
  • / ´nait¸wɔtʃ /, danh từ, sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, ( số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm),
  • Danh từ: túi để đồng hồ (ở áo gi lê),
  • hải đăng, đèn biển, Danh từ: chòi canh, tháp canh, chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..), (từ...
  • watch file,
  • kính đồng hồ,
  • dầu đồng hồ,
  • chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học) chuông báo động,
  • chòi canh, Danh từ: chòi canh,
  • Danh từ: vỏ đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top