Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wax ” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • Tính từ: giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp, (y học) thoái hoá sáp (gan...), (từ lóng) nóng tính, hay cáu, bề mặt...
  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • dầu nhiều sáp,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • Tính từ: có quả sáp; có quả phấn,
  • da có sáp,
  • Tính từ: có hoa sáp; có hoa phấn,
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • trụ sáp,
"
  • dầu thô nhiều parafin,
  • lách dạng mỡ,
  • Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • sáp thanh mai,
  • sáp bọt,
  • sáp răng,
  • sáp khoáng ozokerit,
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • sáp than nâu, sáp than non,
  • sáp montan,
  • sáp núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top