Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waxlike” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: như cáo, xảo quyệt, láu cá,
  • / 'wɔ:li /, Danh từ: người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân,
  • / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, giống như người (chỉ động vật), Từ...
  • xương sọ hình bản đồ,
  • / ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như nhau, đều nhau, Thành ngữ: Kỹ...
"
  • / 'wɔ:kei-lu:ki, Danh từ: (từ lóng) đài truyền hình xách tay,
  • / 'wɔ:ki-'tɔ:ki /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) máy thu và phát vô tuyến xách tay, điện đài xách tay,
  • máy vô tuyến mang được, mang được, máy vô tuyến,
  • / 'wɔ:ki-'hiəri /, Danh từ: (từ mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay,
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • có cùng kích thước,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top