Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weald” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / hi:ld /, Danh từ: Cơ - Điện tử: bộ go, chỉ go (máy dệt), Dệt may: dây go, sự tết, Kỹ thuật...
  • / wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ: lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt,...
  • / weld /, Danh từ: (kỹ thuật) mối hàn, Ngoại động từ: (kỹ thuật) hàn; hàn lại, (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành...
  • dây treo go kim loại,
  • mối hàn khe, sự hàn kẽ nứt,
  • mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • mối hàn lực,
  • hàn nổi,
  • mối hàn dọc, mối hàn dọc, mối hàn dọc,
"
  • mối hàn chịu cắt,
  • mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • mối hàn xẻ rãnh, hàn xẻ rãnh, mối hàn suốt, mối hàn chảy,
  • hàn nhiệt nhôm,
  • mối hàn lồi,
  • hàn chấm nối, hàn chấm mối, mối hàn dính,
  • mối hàn liên tục,
  • hàn (đắp) thiêu kết,
  • đường hàn đứt, đường hàn, lớp hàn (mối hàn nhiều lớp),
  • xưởng hàn,
  • kích thước đường hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top