Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weightedness” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • / ´weitinis /, danh từ, sự đè nặng, sự nặng nề, sự chồng chất (lo âu..), sự cân nhắc, sự đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, tính chất quan trọng, tính chất có ảnh hưởng lớn, tính chất có uy thế...
  • / di´laitidnis /,
  • / niə´saitidnis /, Y học: tật cận thị,
  • Danh từ: tật viễn thị; viễn thị,
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / 'fɑ:'saitidnis /, danh từ, tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa,
"
  • Danh từ: tật viễn thị, sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng,
  • cận thị,
  • / ¸ʃɔ:t´saitidnis /, danh từ, tật cận thị, tính thiển cận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top