Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weird ” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • Danh từ (từ Mỹ; (từ lóng)): người kì quặc; người gàn, dở hơi, sự việc kỳ lạ, ky dị,
  • / ´wiədou /, Danh từ: (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình thường,
  • / 'wiәd /, Danh từ: số phận, số mệnh, Tính từ: (thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh, không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình...
"
  • như weirdo,
  • Phó từ: không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu,
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • đập tràn thoát,
  • cửa van tháo lắp được, đập tháo lắp được,
  • kè ngầm, đập tháo nước,
  • đập con toán xếp đứng,
  • đập bằng khối xây,
  • đập tràn không điều tiết,
  • lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …),
  • đập tháo lắp được,
  • đập tràn không cửa van,
  • đập sutro,
  • Đập tẩy rửa, Đập tràn của bồn lắng.
  • đập kiểu cửa van kim, đập nước tháp nhọn,
  • đập sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top