Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-constructed” Tìm theo Từ (2.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.799 Kết quả)

  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / kən'strʌktə /, Kỹ thuật chung: người xây dựng,
  • giá trị suy định,
  • / kən´strʌktə /, Danh từ: người xây dựng, kỹ sư xây dựng, (hàng hải) kỹ sư đóng tàu, Toán & tin: phương thức khởi tạo, hàm dựng, hàm tạo,...
  • hàng hóa bán chạy,
  • suất cước suy định,
  • bảng mã được xây dựng,
  • / kən´træktid /, Tính từ: theo giao kèo, chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm), co lại, cau lại, bị rút gọn; dung hợp, Toán & tin: bị rút ngắn, bị co...
  • thành tế bào,
"
  • / kən´strʌkt /, Ngoại động từ: làm xây dựng (nhà cửa...), Đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch), hình thái từ: Toán &...
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hồ quang ép,
  • phóng điện thắt, phóng điện xoắn (thừng),
  • mẫu được tái lập,
  • như đã hợp đồng, theo hợp đồng,
  • thận xơ cứng,
  • đập tràn thắt, đập tràn co hẹp,
  • nhân viên thiết kế quảng cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top