Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-endowed” Tìm theo Từ (2.833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.833 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • hàng hóa bán chạy,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
"
  • khuỷu [dạng khuỷu], (adj) dạng khuỷu,
  • / ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại cho (vợ, con gái...), không được phú cho
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • Tính từ: goá (chồng, vợ), (thơ ca) ( + of) bị mất, bị cướp mất; không có, góa,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • Danh từ: (thực vật) thực vật nội trường, nội sinh,
  • Tính từ: không thề, không hứa,
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top