Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-laid” Tìm theo Từ (3.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.594 Kết quả)

  • / ´wel´peid /, Tính từ: Được trả lương hậu, Kinh tế: được trả lương cao, được trả thù lao hậu hĩ, được trả thù lao hậu hĩnh,
"
  • sóng vỗ bờ,
  • hàng hóa bán chạy,
  • bức tường của âu tàu xây phía bờ,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • / leid /,
  • tường bờ buồng âu,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng),
  • bện dây theo chiều thuận,
  • Tính từ: bẹp (dây thừng),
  • phủ nguội,
  • bị pan, bị hỏng máy,
  • nằm chờ,
  • / ´di:p¸leid /, tính từ, Được chuẩn bị chu đáo và bí mật,
  • bị tạm thôi việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top