Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-lighted” Tìm theo Từ (3.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.923 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • giếng lấy ánh sáng,
  • thành tế bào,
"
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • mối hàn yếu, mối hàn lõm,
  • Danh từ: (vật lý) tế bào quang điện, tế bào quang điện,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • vách ngăn nhẹ, vách ngăn nhẹ,
  • tế bào nhạy quang,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại động từ: chở hàng bằng xà lan, hình thái...
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top