Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-orderednotes systemic means deep-seated” Tìm theo Từ (4.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.459 Kết quả)

  • / ´di:p¸si:tid /, Tính từ: sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm, (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc, Hóa học & vật liệu: ở sâu, Kỹ...
  • giếng sâu,
  • nếp uấn nằm sâu,
  • đá nằm sâu, đá sâu,
"
  • giếng bị ngập mặn,
  • bơm giếng sâu,
  • pin kín,
  • bơm giếng sâu, bơm giếng sâu,
  • xử lý chất thải bằng giếng sâu, sự đổ bỏ chất thải nguy hiểm chưa hay đã qua xử lý, lọc, bằng cách bơm chúng vào giếng sâu nơi chất thải được chứa trong các lỗ li ti của lớp đá thấm dưới...
  • dễ thể hiện, hình dạng [có hình dạng rõ ràng],
  • máy trục (dùng cho giếng sâu),
  • máy bơm giếng sâu, Địa chất: máy bơm chìm, máy bơm đặt chìm trong lỗ khoan,
  • vòm muối ở sâu,
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • bơm giếng sâu,
  • hàng hóa bán chạy,
  • máy bơm chìm,
  • Tính từ: tự cao tự đại,
  • Tính từ: có hình dạng như cái chuông, hình chuông, hình phễu loe, hình quả chuông, hình chuông,
  • chuông hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top