Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-qualified” Tìm theo Từ (2.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.814 Kết quả)

  • / ˈkwɒləˌfaɪd /, Tính từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, Kinh tế: bị hạn...
  • Tính từ: có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì),...
  • quyền sở hữu không tuyệt đối, tài sản lâm thời,
"
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • hàng hóa bán chạy,
  • / ´kwɔli¸faiə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi.., Kỹ thuật chung: bộ định tính, người...
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • cuộc định tính, lời gọi định tính,
  • giấy chứng hợp cách, giấy chứng nhận có điều kiện, giấy chứng nhận hợp cách,
  • số lượng phát hành hạn chế,
  • ký hậu có bảo lưu, bối thự có tiêu chuẩn hạn định,
  • đa số tương đối,
  • chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có đủ tiêu chuẩn, nhận trả có điều kiện, chấp nhận bảo lưu,
  • sự đánh giá có bảo lưu, ý kiến chấp nhận toàn bộ, ý kiến theo tiêu chuẩn, Ý kiến pháp lý có điều kiện,
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • / ʌn´kwɔlifaid /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..), không đủ thành thạo, không am hiểu (để làm cái gì), hết mức, hoàn toàn, không hạn chế,...
  • từ hạn định văn bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top