Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-seasoned” Tìm theo Từ (2.883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.883 Kết quả)

  • / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, a seasoned soldier, chiến sĩ dày dạn, seasoned timber, gỗ đã khô,...
  • hàng hóa bán chạy,
  • thành tế bào,
  • / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ thuật chung: hợp lý,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
"
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm,
  • gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lý,
  • gỗ đã ngâm tẩm (vật liệu đóng tàu), gỗ ổn định, gỗ đã xử lí, gỗ đã xử lý, gỗ khô,
  • chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • gỗ hong khô,
  • gỗ xẻ đã khô,
  • được phơi khô ngoài trời,
  • tay đắc lực,
  • chứng khoán thời thượng,
  • thịt cho thêm gia vị,
  • / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt, Xây dựng: theo mùa, seasonal work, công việc theo thời vụ,...
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm muối, không gia vị (đồ ăn), (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, (nghĩa...
  • / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top