Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-trained” Tìm theo Từ (3.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.458 Kết quả)

  • giếng có bộ phận lọc,
  • / ´wel´traid /, tính từ, Đã được thử thách (do đó đáng tin cậy), a well-tried remedy, cách điều trị đã được thử thách
"
  • giếng lọc tự nhiên,
  • hàng hóa bán chạy,
  • tàu chở hàng,
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • đoàn ô tô kéo, đoàn xe kéo,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • có hạt, hóa hạt, tán nhỏ, tạo hạt, có dạng hạt, hạt,
  • Nghĩa chuyên ngành: đã tháo cạn, Nghĩa chuyên ngành: đã hút khô, Từ đồng nghĩa:...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top