Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wellhead” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • thuế tại nguồn,
  • áp suất miệng giếng,
  • / ´bul¸hed /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu, Xây dựng: đầu tròn (rivê,...
  • đầu giếng dưới biển,
  • giá tại nguồn, giá tại nguồn (của dầu thô hoặc khí đốt thiên nhiên),
  • nhiệt độ miệng giếng,
  • van miệng giếng,
  • người thường dùng web,
  • khu vực bảo vệ nguồn nước giếng, vùng bề mặt hay cận bề mặt được bảo vệ, bao quanh giếng hay trường giếng cung cấp hệ thống nước công cộng, để ngăn chất nhiễm bẩn xâm nhập vào nước giếng.,...
  • / ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp,
"
  • bàn trượt mang đá mài,
  • đinh tán đầu kép,
  • được bít, được xây tường,
  • lưới hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top