Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Welshed” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)
  • được cân, sức nặng,
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • được vào khớp,
  • / wɔʃt /, Tính từ: Được rửa sạch, được tắm sạch, Được giặt sạch, (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức, (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất...
  • thuế tại nguồn,
  • / welʃ /, Nội động từ: ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc), ( + on) thất hứa với ai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ, Tính...
  • áp suất miệng giếng,
"
  • hàn dựng lắp,
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • hồng cầu đã đãi,
  • cá đã rửa,
  • mối hàn,
  • dầm hàn,
  • lưới hàn,
  • mối nối hàn,
  • cân tự động kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top