Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whispery” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´wispə /, Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
  • Danh từ: rượu uytky,
  • Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ: thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ, Hình Thái...
"
  • / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • thửnghiệm nói thầm,
  • tiếng thầm,
  • tiếng vang phế quản xì xào,
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới gần cằm),
  • dây tiếp xúc,
  • Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
  • sào ngang góc buồm,
  • kích thủy lực,
  • Danh từ: (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy,
  • râu tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top