Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-reaching” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • mặt lưới dây, mặt giáp lưới, phía lưới,
  • / ´bi:tʃiη /, Cơ khí & công trình: đá lát mặt, Xây dựng: sự lát (gạch), sự rải sỏi, Kỹ thuật chung: sự lát mặt,...
"
  • sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • nôn khan,
  • / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học, nghề giáo viên, ( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy,...
  • lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết lọc: quá trình qua đó các thành phần...
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • / waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xảo...
  • / ´bli:tʃiη /, Xây dựng: sự tẩy trắng, Kỹ thuật chung: sự biến trắng, sự khử màu, sự làm mất màu, tẩy trắng, Kinh tế:...
  • sự tháo chốt,
  • đường bao, đường viền,
  • Danh từ: việc câu trộm, việc săn bắn trộm,
  • sự khai thác đất, sự đào hào, sự đào móng, sự đào mương, sự đào rãnh,
  • gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc,
  • Danh từ: sự làm ướt sũng,
  • (sự) sử dụng đỉađể hút máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top