Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wiggle-waggle” Tìm theo Từ (2.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.302 Kết quả)

  • / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại động từ (như) .wag: (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve...
  • / wigl /, Danh từ: sự lắc lư; sự ngọ nguậy, Động từ: (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy, Hình Thái Từ: Xây...
  • / ´dʒigl /, Danh từ: Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, Ngoại động từ: Đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ,...
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • / 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ: mặc cả, tranh cãi, cãi nhau, Kinh tế: sự mặc...
  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • rãnh (mạch vữa),
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
"
  • / 'wægli /, Tính từ: lúc lắc, ve vẩy, không ổn định,
  • / nigl /, Nội động từ: mất thì giờ về những chuyện vụn vặt, Ngoại động từ: làm bực mình, làm nổi cáu, Từ đồng nghĩa:...
  • / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động từ: vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • / gigl /, Danh từ: tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích, Nội động từ: cười rúc rích, cười khúc khích, Xây dựng:...
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
  • Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), Ngoại động từ: xóc xóc nhẹ, lắc lắc...
  • / 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội động từ: tung hứng, múa rối, ( juggle with) lừa bịp, lừa dối;...
  • / gʌgl /, danh từ, động từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top