Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wigwag” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´wig¸wæm /, Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), (đùa) nhà; chỗ ở,
  • / 'zigzæg /, Danh từ: hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, Tính từ, phó từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Nội động...
  • Danh từ: nhân vật quan trọng, quan to, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability...
  • Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ),
  • chữ chi, đấu chữ chi, được đấu dích dắc, mạch đấu dich dắc,
  • lò nung kiểu chữ chi, lò nung kiểu zic zac, lò nung kiểu chữ chi,
"
  • đường ngoằn nghèo, đường dích dắc,
  • vết nứt ngoằn ngoèo (không theo quy cách),
  • lệch mạng chữ chi,
  • phản xạ chữ chi, phản xạ dích dắc,
  • sự rò luẩn quẩn, từ thông rò gấp khúc,
  • tán chéo nhau,
  • đường hình chữ chi,
  • sao-chữ chi, sao-dích dắc, star-zigzag connected, được đấu sao-dích dắc, star-zigzag connected, mạch đấu sao-dích dắc
  • mối nối hình răng cưa,
  • mối nối chữ chi, mối nối dích dắc, cách nối chữ chi, nối chữ chi, nối dích dắc,
  • nếp uốn chữ chi,
  • đường ngoằn ngoèo chữ chi, đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ z),
  • Địa chất: công trình khai thác cũ, lò cũ,
  • được đấu sao-dích dắc, mạch đấu sao-dích dắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top