Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wilkins” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • Danh từ: chất bấc; vật liệu làm bấc đèn,
  • / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính từ: nhấp nháy, lấp lánh
  • / ´wilis /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble
  • / 'wɔ:kiɳ /, Danh từ: sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, Tính từ: Đi bộ, Đi dạo, Từ đồng nghĩa: adjective, walking delegate,...
  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
"
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • máy nạp acquy,
  • phương pháp vắt sữa,
  • cửa hàng bơ sữa, nhà vắt sữa,
  • tung hoành,
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • tốc độ đi bộ,
  • Danh từ: nghề mãi dâm,
  • đặc tính mao dẫn,
  • trung tâm nháy mắt,
  • sự vắt sữa tiếp theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top