Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “William” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • Danh từ: cây cẩm chướng râu (có hoa cụm và thơm),
  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´wilis /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt, Từ đồng nghĩa: noun, fidget , jump , shiver , tremble
  • tung hoành,
"
  • biểu đồ viliô,
  • màng mái não thất iv,
  • thừng willis,
  • vòng willis,
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • killian, cắt xương,
  • vòng willis,
  • dây thầnkinh willis, dây thần kinh tủy sống,
  • vòng động mạch willis,
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top