Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wilted” Tìm theo Từ (1.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.457 Kết quả)

  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
"
  • / ´tiltid /, Hóa học & vật liệu: bị nghiêng,
  • nho héo,
  • / ´fæt¸witid /, tính từ, Đần độn, ngu si, ngốc nghếch,
  • thép đã rèn,
  • / ¸self´wild /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh,
  • Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • Tính từ: nhanh trí,
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • xương cùng nghiêng phíatrước,
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / gild /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top