Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wing-tip” Tìm theo Từ (3.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.541 Kết quả)

  • đầu mút cánh,
  • càng trượt ở đầu cánh,
  • gió xoáy đầu cánh, xoáy nước đầu cánh chân vịt,
  • tà vẹt dạng cánh,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • dừng chuông,
  • sự phân chia cửa sổ, sự tạo cửa sổ,
  • giằng chống gió, hệ giằng chống gió,
  • sự nhả ra, nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra, tháo ra, tách ra,
  • dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại,
"
  • / tip /, Danh từ: Đầu, mút, đỉnh, chóp, Đầu bịt (của gậy...), Đầu ngậm của điếu thuốc lá, bút để thếp vàng, Ngoại động từ: bịt đầu,...
  • đai ốc xiết đầu ống cán,
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao thức điều khiển truyền và giao thức internet,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / ti 'si pi - 'ai pi /, giao thức tcp-ip,
  • cơ cấu nhả,
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • vành đai, đai ốp,
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top