Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With-it” Tìm theo Từ (1.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.924 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
"
  • ,
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • Thành Ngữ:, sod ( it )!, quỷ tha ma bắt (nó đi)!
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • Idioms: to have it out with sb, giải quyết(một cuộc tranh luận)với người nào
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top