Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu quá nhiều..., (thông tục) tinh thần lẫn lộn, mụ người, Từ...
  • ghi chú,
  • âm điều hòa,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • ghi chú dán được,
"
  • ghi chép, ghi chú,
  • nốt điệu thức,
  • phiếu khoán không thu tiền được,
  • thương phiếu phải thu,
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • nhật ký đo đạc kinh vĩ, bảng tính góc,
  • giấy bạc tài chính, tiền tài chính,
  • ghi chú thiết kế,
  • chú giải (của bản đồ),
  • thương phiếu phải trả,
  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´wudi /, Tính từ: có nhiều cây, (thuộc) gỗ, như gỗ, (thuộc) rừng, Kỹ thuật chung: chất gỗ, nhiều cây, làm bằng gỗ, lắm rừng, gỗ, a woody hillside,...
  • / 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ thuật chung: mông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top