Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Word ” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • / ´wə:di /, Tính từ: dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời, khẩu, (bằng) miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
  • so khớp các từ,
  • âm tiết (các từ),
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • từ hoán tử,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) hư từ,
  • từ chỉ mục, từ chỉ số, từ có chỉ số,
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • từ đơn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • Danh từ: lối chơi chữ,
  • địa chỉ từ,
  • đếm số từ, số đếm từ, sự đếm từ, đếm từ,
  • chương trình đếm từ, bộ đếm từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top