Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Word to the wisenotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • / əd´vaizd /, Tính từ: am hiểu, hiểu biết, Đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh tế: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, legal adviser,...
  • / əd'vaizi /, người được đề nghị, người được khuyến cáo,
  • / əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, Nội động từ: hỏi ý kiến, hình...
  • Danh từ: Động ngữ gồm một động từ với một phó từ hay giới từ mang tính thành ngữ,
  • đúc sẵn, làm sẵn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) hệ từ,
"
  • cấp liệu, cấp liệu,
  • miết vữa,
  • đo cao độ, lấy cao trình,
  • trộn sẵn,
  • Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • tháo rửa,
  • tuyển chọn (nhân công),
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • / kə:b /, Danh từ: lề đường lát đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, Kỹ thuật chung: đá vỉa đường, lề đường,...
  • phân phối thực địa,
  • cố vấn đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top