Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work-for-hire” Tìm theo Từ (7.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.370 Kết quả)

  • công việc làm thuê,
  • công việc làm thuê,
  • lưới dây,
  • lưới sắt, lưới thép,
  • ván khuôn cống,
  • / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc xe đạp, chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng)...
  • hợp đồng thuê,
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • dây phòng hỏa,
"
  • ván khuôn, cốp pha,
  • sự mất năng lực làm việc,
  • sự mất khả năng lao động,
  • Danh từ: sâu ăn lá,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • Danh từ số nhiều: pháo hoa, cuộc đốt pháo hoa, sự nổi nóng,
  • khoang hoặc bể trên tàu có thể hàn hay làm các công việc phát nhiệt khác mà không gặp nguy hiểm do các chất cháy nổ,
  • bốn dây,
  • máy kéo phục vụ khai thác rừng,
  • máy trục dùng trong công tác khoan,
  • giàn giáo xây lắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top