Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work at” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´wə:k¸aut /, Kinh tế: trục trặc, Ngoại động từ: work sth out : tính toán cái gì, Tính từ: tiến triển, có thể...
  • / ´wə:k¸dei /, Danh từ: ngày làm việc, ngày công, ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc ngày nghỉ), Kỹ thuật chung: ngày làm việc,
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • công nhân hưởng lương cố định,
  • thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • giờ ăn trưa trong ngày làm việc,
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top