Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Worm ” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • / wɜrm /, Danh từ: (động vật học) giun, sâu, trùng, ( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột người hoặc động vật và gây bệnh), (nhất là trong từ ghép) sâu (trong trái...
  • xương thóp,
  • gỗ mọt, gỗ sâu,
  • vết thương vô khuẩn,
  • Danh từ: sâu bông,
  • / ´dju:¸wə:m /, danh từ, giun đất lớn,
  • Danh từ: (động vật học) giun tròn,
  • giun đũa,
"
  • Danh từ: giun móc,
  • trục vít globoit, trục vít cầu,
  • trục vít tự hãm,
  • Danh từ: sâu ăn lá,
  • Danh từ: Đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất,
  • mũi khoan vít,
  • lưỡi khoan đã dùng, mũi khoan xoắn,
  • sự phay trục vít,
  • kiểu vít vô tận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top