Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Worn-down” Tìm theo Từ (2.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.695 Kết quả)

  • bán bình nguyên, đồng bằng mài mòn,
  • bán hàng tồn trữ,
  • Thành Ngữ:, to work down, xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng
  • bán hàng tồn trữ,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • bộ lấy mẫu thử van dorn,
"
  • / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều), trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người), Kỹ...
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
  • Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • tia phun xuống,
  • phím,
  • trượt xuống,
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top