Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wounding” Tìm theo Từ (654) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (654 Kết quả)

  • / ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc [sự đúc],
  • / ´paundiη /, Điện lạnh: sự giã,
  • sự nổi bướu (của cơ thoái hóa),
  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
  • / ´saundiη /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó, Danh từ: tiếng kêu, (y học)...
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun, waif , castaway
"
  • độ sâu đo được (biển),
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • Tính từ: thơ thẩn, lang thang, uể oải, ườn ra,
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
  • Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp), sự lắp máy, việc lắp đặt, bệ...
  • / ´bɔndiη /, Xây dựng: cách câu gạch, cách xây, cách xây câu, cách xây giằng, Y học: cầu nối, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • / ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình: sự nẩy lên, Giao thông & vận tải: chấn...
  • / ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu),...
  • Ước lượng giới hạn, một ước lượng về độ phơi nhiễm, liều dùng hoặc rủi ro cao hơn mức độ cao nhất hiện một người có thể thích ứng được. việc ước lượng giới hạn phơi nhiễm tỏ ra...
  • làm tròn số liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top